Có 1 kết quả:
bù wǔ ㄅㄨˋ ㄨˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to walk in someone's steps
(2) to follow in someone's footsteps (literary)
(3) a step (literary)
(2) to follow in someone's footsteps (literary)
(3) a step (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0