Có 1 kết quả:

bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ

1/1

bù fǎ ㄅㄨˋ ㄈㄚˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ pháp, cách bước chân, động tác chân

Từ điển Trung-Anh

footwork