Có 1 kết quả:

bù gāng tà dǒu ㄅㄨˋ ㄍㄤ ㄊㄚˋ ㄉㄡˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

to worship the astral deities (idiom, refers to Daoist astrology)

Bình luận 0