Có 1 kết quả:
bù xíng ㄅㄨˋ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bộ hành, đi bộ
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on foot
(2) to walk
(2) to walk
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0