Có 1 kết quả:
bù diào ㄅㄨˋ ㄉㄧㄠˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
điệu bộ, dáng đi
Từ điển Trung-Anh
(1) gait
(2) marching order
(3) step
(4) pace
(2) marching order
(3) step
(4) pace
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0