Có 2 kết quả:
bù zhòu ㄅㄨˋ ㄓㄡˋ • bù zòu ㄅㄨˋ ㄗㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) procedure
(2) step
(2) step
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
các bước tiến hành một việc gì
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
phồn thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng