Có 2 kết quả:
Wǔ ㄨˇ • wǔ ㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: zhǐ 止 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿹⿱㇐弋止
Nét bút: 一一丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: MPYLM (一心卜中一)
Unicode: U+6B66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: võ, vũ
Âm Nôm: võ, vũ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): たけ.し (take.shi)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou5
Âm Nôm: võ, vũ
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): たけ.し (take.shi)
Âm Hàn: 무
Âm Quảng Đông: mou5
Tự hình 5
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Bạch Hạc Thông Thánh quán chung ký - 白鶴通聖觀鐘記 (Hứa Tông Đạo)
• Binh khởi - 兵起 (Kỳ Đồng)
• Dương hoa thi - 楊花詩 (Thư Vị)
• Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻 (Đỗ Phủ)
• Điệp luyến hoa (Quá vũ xuân ba phù áp lục) - 蝶戀花(過雨春波浮鴨綠) (Lăng Vân Hàn)
• Đông dạ bất mị ngẫu thành - 冬夜不寐偶成 (Trần Đình Túc)
• Nguyên Gia Định tuần phủ Đỗ Quang tự nam quy phục bị trưng lai kinh khuất phỏng lâm biệt thứ nguyên vận - 原嘉定巡撫杜光自南歸復被徵來京屈訪臨別次原韻 (Vũ Phạm Khải)
• Tây chinh đạo trung (tái chinh Ai Lao) - 西征道中(再征哀牢) (Trần Nhân Tông)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Vịnh Võ Nguyên Giáp đồng chí - 詠武元甲同志 (Tào Mạt)
• Binh khởi - 兵起 (Kỳ Đồng)
• Dương hoa thi - 楊花詩 (Thư Vị)
• Đầu tặng Kha Thư khai phủ Hàn nhị thập vận - 投贈哥舒開府翰二十韻 (Đỗ Phủ)
• Điệp luyến hoa (Quá vũ xuân ba phù áp lục) - 蝶戀花(過雨春波浮鴨綠) (Lăng Vân Hàn)
• Đông dạ bất mị ngẫu thành - 冬夜不寐偶成 (Trần Đình Túc)
• Nguyên Gia Định tuần phủ Đỗ Quang tự nam quy phục bị trưng lai kinh khuất phỏng lâm biệt thứ nguyên vận - 原嘉定巡撫杜光自南歸復被徵來京屈訪臨別次原韻 (Vũ Phạm Khải)
• Tây chinh đạo trung (tái chinh Ai Lao) - 西征道中(再征哀牢) (Trần Nhân Tông)
• Tô giang ẩm mã - 蘇江飲馬 (Đoàn Nguyễn Tuấn)
• Vịnh Võ Nguyên Giáp đồng chí - 詠武元甲同志 (Tào Mạt)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
surname Wu
Từ ghép 155
Féng Wǔ 冯武 • Féng Wǔ 馮武 • Hàn Wǔ dì 汉武帝 • Hàn Wǔ dì 漢武帝 • Lú Wǔ xuàn 卢武铉 • Lú Wǔ xuàn 盧武鉉 • Míng Wǔ zōng 明武宗 • Qí Wǔ Chéng 齊武成 • Qí Wǔ Chéng 齐武成 • Sòng Wǔ dì 宋武帝 • Sū Wǔ 苏武 • Sū Wǔ 蘇武 • Sūn Wǔ 孙武 • Sūn Wǔ 孫武 • Sūn Wǔ zǐ 孙武子 • Sūn Wǔ zǐ 孫武子 • Tāng Wǔ Gé mìng 汤武革命 • Tāng Wǔ Gé mìng 湯武革命 • Táng Wǔ zōng 唐武宗 • Wǔ ān 武安 • Wǔ ān shì 武安市 • Wǔ chāng 武昌 • Wǔ chāng Qǐ yì 武昌起义 • Wǔ chāng Qǐ yì 武昌起義 • Wǔ chāng qū 武昌区 • Wǔ chāng qū 武昌區 • Wǔ chéng 武城 • Wǔ chéng xiàn 武城县 • Wǔ chéng xiàn 武城縣 • Wǔ chuān 武川 • Wǔ chuān xiàn 武川县 • Wǔ chuān xiàn 武川縣 • Wǔ dāng shān 武当山 • Wǔ dāng shān 武當山 • Wǔ Dīng 武丁 • Wǔ dìng 武定 • Wǔ dìng xiàn 武定县 • Wǔ dìng xiàn 武定縣 • Wǔ dū 武都 • Wǔ dū qū 武都区 • Wǔ dū qū 武都區 • Wǔ dū shì 武都市 • Wǔ gāng 武冈 • Wǔ gāng 武岡 • Wǔ gāng shì 武冈市 • Wǔ gāng shì 武岡市 • Wǔ gōng 武功 • Wǔ gōng shān 武功山 • Wǔ gōng Xiàn 武功县 • Wǔ gōng Xiàn 武功縣 • Wǔ gōng zhèn 武功鎮 • Wǔ gōng zhèn 武功镇 • Wǔ hàn 武汉 • Wǔ hàn 武漢 • Wǔ hàn Dà xué 武汉大学 • Wǔ hàn Dà xué 武漢大學 • Wǔ hàn dì qū 武汉地区 • Wǔ hàn dì qū 武漢地區 • Wǔ hàn Gāng tiě Gōng sī 武汉钢铁公司 • Wǔ hàn Gāng tiě Gōng sī 武漢鋼鐵公司 • Wǔ hàn shì 武汉市 • Wǔ hàn shì 武漢市 • Wǔ hóu 武侯 • Wǔ hóu qū 武侯区 • Wǔ hóu qū 武侯區 • Wǔ jiāng 武江 • Wǔ jiāng qū 武江区 • Wǔ jiāng qū 武江區 • Wǔ jìn 武进 • Wǔ jìn 武進 • Wǔ jìn qū 武进区 • Wǔ jìn qū 武進區 • Wǔ jīng Qī shū 武經七書 • Wǔ jīng Qī shū 武经七书 • Wǔ Jīng Zǒng Yào 武經總要 • Wǔ Jīng Zǒng Yào 武经总要 • Wǔ kāng zhèn 武康鎮 • Wǔ kāng zhèn 武康镇 • Wǔ líng 武陵 • Wǔ líng qū 武陵区 • Wǔ líng qū 武陵區 • Wǔ líng yuán 武陵源 • Wǔ lóng 武隆 • Wǔ lóng xiàn 武隆县 • Wǔ lóng xiàn 武隆縣 • Wǔ míng 武鳴 • Wǔ míng 武鸣 • Wǔ míng xiàn 武鳴縣 • Wǔ míng xiàn 武鸣县 • Wǔ níng 武宁 • Wǔ níng 武寧 • Wǔ níng xiàn 武宁县 • Wǔ níng xiàn 武寧縣 • Wǔ píng 武平 • Wǔ píng xiàn 武平县 • Wǔ píng xiàn 武平縣 • Wǔ qiáng 武強 • Wǔ qiáng 武强 • Wǔ qiáng xiàn 武強縣 • Wǔ qiáng xiàn 武强县 • Wǔ qīng 武清 • Wǔ qīng qū 武清区 • Wǔ qīng qū 武清區 • Wǔ shān 武山 • Wǔ shān jī 武山雞 • Wǔ shān jī 武山鸡 • Wǔ shān xiàn 武山县 • Wǔ shān xiàn 武山縣 • Wǔ shèng 武勝 • Wǔ Shèng 武圣 • Wǔ Shèng 武聖 • Wǔ shèng 武胜 • Wǔ shèng xiàn 武勝縣 • Wǔ shèng xiàn 武胜县 • Wǔ Shì huò 武士彟 • Wǔ Shì huò 武士彠 • Wǔ shuǐ 武水 • Wǔ Sōng 武松 • Wǔ tián 武田 • Wǔ wáng fá Zhòu 武王伐紂 • Wǔ wáng fá Zhòu 武王伐纣 • Wǔ wēi 武威 • Wǔ wēi dì qū 武威地区 • Wǔ wēi dì qū 武威地區 • Wǔ wēi shì 武威市 • Wǔ xī 武溪 • Wǔ xiān zuò 武仙座 • Wǔ xiāng 武乡 • Wǔ xiāng 武鄉 • Wǔ xiāng xiàn 武乡县 • Wǔ xiāng xiàn 武鄉縣 • Wǔ xuān 武宣 • Wǔ xuān xiàn 武宣县 • Wǔ xuān xiàn 武宣縣 • Wǔ xué 武穴 • Wǔ xué shì 武穴市 • Wǔ yí shān 武夷山 • Wǔ yí shān shì 武夷山市 • Wǔ yì 武义 • Wǔ yì 武義 • Wǔ yì 武邑 • Wǔ yì xiàn 武义县 • Wǔ yì xiàn 武義縣 • Wǔ yì xiàn 武邑县 • Wǔ yì xiàn 武邑縣 • Wǔ Zé tiān 武则天 • Wǔ Zé tiān 武則天 • Wǔ zhì 武陟 • Wǔ zhì xiàn 武陟县 • Wǔ zhì xiàn 武陟縣 • Zhōng guó Rén mín Wǔ zhuāng Jǐng chá Bù duì 中国人民武装警察部队 • Zhōng guó Rén mín Wǔ zhuāng Jǐng chá Bù duì 中國人民武裝警察部隊 • Zhōu Wǔ wáng 周武王 • Zhōu Wǔ wáng Jī Fā 周武王姬发 • Zhōu Wǔ wáng Jī Fā 周武王姬發
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. võ thuật
2. quân sự
2. quân sự
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Sức mạnh, chiến tranh, quân sự. § Đối lại với “văn” 文. ◎Như: “văn vũ song toàn” 文武雙全 văn võ gồm tài. ◇Mạnh Tử 孟子: “Uy vũ bất năng khuất” 威武不能屈 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Uy quyền sức mạnh không làm khuất phục được.
2. (Danh) Bước, vết chân, nối gót. ◎Như: “bộ vũ” 步武 nối làm công nghiệp của người trước. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nữ quá khứ sổ vũ” 女過去數武 (Anh Ninh 嬰寧) Cô gái đi qua vài bước. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Hốt bôn tẩu dĩ tiên hậu hề, cập tiền vương chi chủng vũ” 忽奔走以先後兮, 及前王之踵武 (Li tao 離騷) Vội rong ruổi trước sau, mong nối gót các đấng vua trước.
3. (Danh) Tên một khúc nhạc do Chu Vũ Vương 周武王 làm ra.
4. (Danh) Mũ lính. ◎Như: “vũ biền” 武弁 mũ quan võ thời xưa.
5. (Danh) Họ “Vũ”.
6. (Tính) Thuộc về chiến tranh, quân sự. ◎Như: “vũ khí” 武器 khí giới.
7. (Tính) Mạnh mẽ, oai phong. ◎Như: “uy vũ” 威武 uy thế mạnh mẽ, “khổng vũ hữu lực” 孔武有力 rất oai phong và có sức mạnh.
8. § Ghi chú: Ta quen đọc là “võ”.
2. (Danh) Bước, vết chân, nối gót. ◎Như: “bộ vũ” 步武 nối làm công nghiệp của người trước. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nữ quá khứ sổ vũ” 女過去數武 (Anh Ninh 嬰寧) Cô gái đi qua vài bước. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Hốt bôn tẩu dĩ tiên hậu hề, cập tiền vương chi chủng vũ” 忽奔走以先後兮, 及前王之踵武 (Li tao 離騷) Vội rong ruổi trước sau, mong nối gót các đấng vua trước.
3. (Danh) Tên một khúc nhạc do Chu Vũ Vương 周武王 làm ra.
4. (Danh) Mũ lính. ◎Như: “vũ biền” 武弁 mũ quan võ thời xưa.
5. (Danh) Họ “Vũ”.
6. (Tính) Thuộc về chiến tranh, quân sự. ◎Như: “vũ khí” 武器 khí giới.
7. (Tính) Mạnh mẽ, oai phong. ◎Như: “uy vũ” 威武 uy thế mạnh mẽ, “khổng vũ hữu lực” 孔武有力 rất oai phong và có sức mạnh.
8. § Ghi chú: Ta quen đọc là “võ”.
Từ điển Thiều Chửu
① Võ, đối lại với văn 文. Lấy uy sức mà phục người gọi là vũ.
② Vết chân, nối gót, như bộ vũ 步武 nối làm công nghiệp của người trước.
③ Khúc nhạc vũ.
④ Mũ lính. Ta quen đọc là chữ võ.
② Vết chân, nối gót, như bộ vũ 步武 nối làm công nghiệp của người trước.
③ Khúc nhạc vũ.
④ Mũ lính. Ta quen đọc là chữ võ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Võ, vũ, vũ lực, quân sự: 文武雙全 Văn võ song toàn; 英武 Vũ dũng;
② (văn) Bước: 行不數武 Đi không được mấy bước; 步武 Theo bước chân (nối nghiệp) người đi trước;
③ Khúc nhạc vũ;
④ (văn) Mũ lính;
⑤ [Wư] (Họ) Võ, Vũ.
② (văn) Bước: 行不數武 Đi không được mấy bước; 步武 Theo bước chân (nối nghiệp) người đi trước;
③ Khúc nhạc vũ;
④ (văn) Mũ lính;
⑤ [Wư] (Họ) Võ, Vũ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mạnh mẽ — Chỉ chung việc làm dựa trên sức mạnh — Chỉ về việc quân sự. Td: Vũ bị — To lớn mạnh mẽ. Đoạn trường tân thanh : » So dần dây vũ dây văn, Bốn dây to nhỏ theo vần cung thương « — Họ người — Cũng đọc Võ.
Từ điển Trung-Anh
(1) martial
(2) military
(2) military
Từ ghép 255
bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百万吨级核武器 • bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百萬噸級核武器 • Běi jīng hé wǔ qì yán jiū suǒ 北京核武器研究所 • bǐ shèng yú dāo wén bǐ wǔ qiáng 笔胜于刀文比武强 • bǐ shèng yú dāo wén bǐ wǔ qiáng 筆勝於刀文比武強 • bǐ wǔ 比武 • biāo chēng hé wǔ qì 标称核武器 • biāo chēng hé wǔ qì 標稱核武器 • Bù Kuò sàn Hé wǔ qì Tiáo yuē 不扩散核武器条约 • Bù Kuò sàn Hé wǔ qì Tiáo yuē 不擴散核武器條約 • bù wǔ 步武 • cái jiān wén wǔ 才兼文武 • cháng guī wǔ qì 常規武器 • cháng guī wǔ qì 常规武器 • Cháng wǔ 長武 • Cháng wǔ 长武 • Cháng wǔ Xiàn 長武縣 • Cháng wǔ Xiàn 长武县 • Chéng wǔ 成武 • Chéng wǔ xiàn 成武县 • Chéng wǔ xiàn 成武縣 • Chūn wǔ lǐ fǔ 春武里府 • dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大規模殺傷性武器 • dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器 • dà liàng shā shāng wǔ qì 大量杀伤武器 • dà liàng shā shāng wǔ qì 大量殺傷武器 • Dà wǔ 大武 • Dà wǔ kǒu 大武口 • Dà wǔ kǒu qū 大武口区 • Dà wǔ kǒu qū 大武口區 • Dà wǔ xiāng 大武乡 • Dà wǔ xiāng 大武鄉 • dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 导弹武器技术控制制度 • dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 導彈武器技術控制制度 • Dǒng Bì wǔ 董必武 • dòng wǔ 动武 • dòng wǔ 動武 • dú wǔ 黩武 • dú wǔ 黷武 • fáng wèi wǔ qì 防卫武器 • fáng wèi wǔ qì 防衛武器 • fàng shè xìng wǔ qì 放射性武器 • fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器国家 • fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器國家 • fèn wǔ yáng wēi 奋武扬威 • fèn wǔ yáng wēi 奮武揚威 • Gù Yán wǔ 顧炎武 • Gù Yán wǔ 顾炎武 • Hán wǔ 寒武 • hán wǔ bào fā 寒武爆发 • hán wǔ bào fā 寒武爆發 • Hán wǔ jì 寒武紀 • Hán wǔ jì 寒武纪 • Hán wǔ jì dà bào fā 寒武紀大爆發 • Hán wǔ jì dà bào fā 寒武纪大爆发 • Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武紀生命大爆發 • Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武纪生命大爆发 • hé wǔ 核武 • hé wǔ kù 核武库 • hé wǔ kù 核武庫 • hé wǔ qì 核武器 • Hóng wǔ 洪武 • huà wǔ 化武 • huà xué wǔ qì 化学武器 • huà xué wǔ qì 化學武器 • huà xué wǔ qì chǔ bèi 化学武器储备 • huà xué wǔ qì chǔ bèi 化學武器儲備 • huà xué wǔ qì fáng hù 化学武器防护 • huà xué wǔ qì fáng hù 化學武器防護 • jī jìn wǔ zhuāng 激进武装 • jī jìn wǔ zhuāng 激進武裝 • jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激进武装分子 • jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激進武裝份子 • jì wǔ 繼武 • jì wǔ 继武 • jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器試驗條約 • jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器试验条约 • jù biàn wǔ qì 聚变武器 • jù biàn wǔ qì 聚變武器 • kǒng wǔ 孔武 • kǒng wǔ yǒu lì 孔武有力 • liè biàn wǔ qì 裂变武器 • liè biàn wǔ qì 裂變武器 • Lín wǔ 临武 • Lín wǔ 臨武 • Lín wǔ xiàn 临武县 • Lín wǔ xiàn 臨武縣 • Líng wǔ 灵武 • Líng wǔ 靈武 • Líng wǔ shì 灵武市 • Líng wǔ shì 靈武市 • Liú Xīn wǔ 刘心武 • Liú Xīn wǔ 劉心武 • mǎ shàng bǐ wǔ 馬上比武 • mǎ shàng bǐ wǔ 马上比武 • móu chén wǔ jiàng 謀臣武將 • móu chén wǔ jiàng 谋臣武将 • Níng wǔ 宁武 • Níng wǔ 寧武 • Níng wǔ xiàn 宁武县 • Níng wǔ xiàn 寧武縣 • nǚ wǔ shén 女武神 • Nǔ nà wǔ tè 努納武特 • Nǔ nà wǔ tè 努纳武特 • Píng wǔ 平武 • Píng wǔ xiàn 平武县 • Píng wǔ xiàn 平武縣 • Qī wǔ shì 七武士 • qiān dūn jí hé wǔ qì 千吨级核武器 • qiān dūn jí hé wǔ qì 千噸級核武器 • qián hán wǔ jì 前寒武紀 • qián hán wǔ jì 前寒武纪 • qīng wǔ qì 輕武器 • qīng wǔ qì 轻武器 • qióng bīng dú wǔ 穷兵黩武 • qióng bīng dú wǔ 窮兵黷武 • quán fù wǔ zhuāng 全副武装 • quán fù wǔ zhuāng 全副武裝 • rè hé wǔ qì 热核武器 • rè hé wǔ qì 熱核武器 • rén wǔ 人武 • Rén wǔ 仁武 • Rén wǔ xiāng 仁武乡 • Rén wǔ xiāng 仁武鄉 • Ruǎn Chóng wǔ 阮崇武 • shàng wǔ 尚武 • Shào wǔ 邵武 • Shào wǔ shì 邵武市 • shēng huà wǔ qì 生化武器 • shēng wù wǔ qì 生物武器 • shèng zhī bù wǔ 勝之不武 • shèng zhī bù wǔ 胜之不武 • Sòng wǔ dì Liú yù 宋武帝刘裕 • Sòng wǔ dì Liú yù 宋武帝劉裕 • Tài wǔ 泰武 • Tài wǔ xiāng 泰武乡 • Tài wǔ xiāng 泰武鄉 • wēi wǔ 威武 • wēi wǔ bù qū 威武不屈 • wèi wǔ zhuāng 未武装 • wèi wǔ zhuāng 未武裝 • wén wǔ 文武 • wén wǔ bǎi guān 文武百官 • wén wǔ hé yī 文武合一 • wén wǔ shuāng quán 文武双全 • wén wǔ shuāng quán 文武雙全 • wén zhì wǔ gōng 文治武功 • wǔ dǎ 武打 • wǔ dǎ piàn 武打片 • wǔ dàn 武旦 • wǔ duàn 武断 • wǔ duàn 武斷 • wǔ gōng 武功 • wǔ guān 武官 • wǔ hóu cí 武侯祠 • wǔ jiàng 武将 • wǔ jiàng 武將 • wǔ jǐng 武警 • wǔ jǐng bù duì 武警部队 • wǔ jǐng bù duì 武警部隊 • wǔ jǐng zhàn shì 武警战士 • wǔ jǐng zhàn shì 武警戰士 • wǔ jǔ 武举 • wǔ jǔ 武舉 • wǔ kù 武库 • wǔ kù 武庫 • wǔ lì 武力 • wǔ lín 武林 • wǔ lüè 武略 • wǔ qì 武器 • wǔ qì jí 武器級 • wǔ qì jí 武器级 • wǔ qì jí bié cái liào 武器級別材料 • wǔ qì jí bié cái liào 武器级别材料 • wǔ qì jìn yùn 武器禁运 • wǔ qì jìn yùn 武器禁運 • wǔ qì kě yòng wù zhì 武器可用物質 • wǔ qì kě yòng wù zhì 武器可用物质 • wǔ qì xì tǒng 武器系統 • wǔ qì xì tǒng 武器系统 • wǔ shēng 武生 • wǔ shì 武士 • wǔ shì dāo 武士刀 • wǔ shì dào 武士道 • wǔ shù 武术 • wǔ shù 武術 • wǔ tán 武坛 • wǔ tán 武壇 • wǔ xiá 武侠 • wǔ xiá 武俠 • wǔ xiá xiǎo shuō 武侠小说 • wǔ xiá xiǎo shuō 武俠小說 • wǔ yì 武艺 • wǔ yì 武藝 • wǔ yì gāo qiáng 武艺高强 • wǔ yì gāo qiáng 武藝高強 • wǔ yǒng 武勇 • wǔ zhí 武职 • wǔ zhí 武職 • wǔ zhuāng 武装 • wǔ zhuāng 武裝 • wǔ zhuāng bù duì 武装部队 • wǔ zhuāng bù duì 武裝部隊 • wǔ zhuāng chōng tū 武装冲突 • wǔ zhuāng chōng tū 武裝衝突 • wǔ zhuāng fèn zǐ 武装分子 • wǔ zhuāng fèn zǐ 武裝份子 • wǔ zhuāng lì liàng 武装力量 • wǔ zhuāng lì liàng 武裝力量 • xì jūn wǔ qì 細菌武器 • xì jūn wǔ qì 细菌武器 • xià hán wǔ 下寒武 • xià hán wǔ tǒng 下寒武統 • xià hán wǔ tǒng 下寒武统 • xiān jìn wǔ qì 先进武器 • xiān jìn wǔ qì 先進武器 • xiǎo xíng hé wǔ qì 小型核武器 • Xiū wǔ 修武 • Xiū wǔ xiàn 修武县 • Xiū wǔ xiàn 修武縣 • Xuān wǔ mén 宣武門 • Xuān wǔ mén 宣武门 • Xuān wǔ qū 宣武区 • Xuān wǔ qū 宣武區 • Xuán wǔ 玄武 • Xuán wǔ mén zhī biàn 玄武門之變 • Xuán wǔ mén zhī biàn 玄武门之变 • Xuán wǔ qū 玄武区 • Xuán wǔ qū 玄武區 • xuán wǔ yán 玄武岩 • xuán wǔ zhì róng yán 玄武質熔岩 • xuán wǔ zhì róng yán 玄武质熔岩 • yǎn wǔ 演武 • yào wǔ yáng wēi 耀武扬威 • yào wǔ yáng wēi 耀武揚威 • yīng wǔ 英武 • yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄无用武之地 • yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄無用武之地 • yǒng wǔ 勇武 • yòng wǔ zhī dì 用武之地 • yuán zǐ wǔ qì 原子武器 • yǔn wén yǔn wǔ 允文允武 • zhàn lüè hé wǔ qì 战略核武器 • zhàn lüè hé wǔ qì 戰略核武器 • zhàn shù hé wǔ qì 战术核武器 • zhàn shù hé wǔ qì 戰術核武器 • Zhāng wǔ 彰武 • Zhāng wǔ xiàn 彰武县 • Zhāng wǔ xiàn 彰武縣 • Zhēn wǔ 真武 • zhěn zhuàng xuán wǔ yán 枕状玄武岩 • zhěn zhuàng xuán wǔ yán 枕狀玄武岩 • zhòng wén qīng wǔ 重文輕武 • zhòng wén qīng wǔ 重文轻武 • zhòng wǔ qì 重武器