Có 2 kết quả:

ㄨˇㄨˇ
Âm Pinyin: ㄨˇ, ㄨˇ
Tổng nét: 8
Bộ: zhǐ 止 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一フ丶
Thương Hiệt: MPYLM (一心卜中一)
Unicode: U+6B66
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ,
Âm Nôm: ,
Âm Nhật (onyomi): ブ (bu), ム (mu)
Âm Nhật (kunyomi): たけ.し (take.shi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: mou5

Tự hình 5

Dị thể 2

1/2

ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

surname Wu

Từ ghép 155

Féng Wǔ 冯武Féng Wǔ 馮武Hàn Wǔ dì 汉武帝Hàn Wǔ dì 漢武帝Lú Wǔ xuàn 卢武铉Lú Wǔ xuàn 盧武鉉Míng Wǔ zōng 明武宗Qí Wǔ Chéng 齊武成Qí Wǔ Chéng 齐武成Sòng Wǔ dì 宋武帝Sū Wǔ 苏武Sū Wǔ 蘇武Sūn Wǔ 孙武Sūn Wǔ 孫武Sūn Wǔ zǐ 孙武子Sūn Wǔ zǐ 孫武子Tāng Wǔ Gé mìng 汤武革命Tāng Wǔ Gé mìng 湯武革命Táng Wǔ zōng 唐武宗Wǔ ān 武安Wǔ ān shì 武安市Wǔ chāng 武昌Wǔ chāng Qǐ yì 武昌起义Wǔ chāng Qǐ yì 武昌起義Wǔ chāng qū 武昌区Wǔ chāng qū 武昌區Wǔ chéng 武城Wǔ chéng xiàn 武城县Wǔ chéng xiàn 武城縣Wǔ chuān 武川Wǔ chuān xiàn 武川县Wǔ chuān xiàn 武川縣Wǔ dāng shān 武当山Wǔ dāng shān 武當山Wǔ Dīng 武丁Wǔ dìng 武定Wǔ dìng xiàn 武定县Wǔ dìng xiàn 武定縣Wǔ dū 武都Wǔ dū qū 武都区Wǔ dū qū 武都區Wǔ dū shì 武都市Wǔ gāng 武冈Wǔ gāng 武岡Wǔ gāng shì 武冈市Wǔ gāng shì 武岡市Wǔ gōng 武功Wǔ gōng shān 武功山Wǔ gōng Xiàn 武功县Wǔ gōng Xiàn 武功縣Wǔ gōng zhèn 武功鎮Wǔ gōng zhèn 武功镇Wǔ hàn 武汉Wǔ hàn 武漢Wǔ hàn Dà xué 武汉大学Wǔ hàn Dà xué 武漢大學Wǔ hàn dì qū 武汉地区Wǔ hàn dì qū 武漢地區Wǔ hàn Gāng tiě Gōng sī 武汉钢铁公司Wǔ hàn Gāng tiě Gōng sī 武漢鋼鐵公司Wǔ hàn shì 武汉市Wǔ hàn shì 武漢市Wǔ hóu 武侯Wǔ hóu qū 武侯区Wǔ hóu qū 武侯區Wǔ jiāng 武江Wǔ jiāng qū 武江区Wǔ jiāng qū 武江區Wǔ jìn 武进Wǔ jìn 武進Wǔ jìn qū 武进区Wǔ jìn qū 武進區Wǔ jīng Qī shū 武經七書Wǔ jīng Qī shū 武经七书Wǔ Jīng Zǒng Yào 武經總要Wǔ Jīng Zǒng Yào 武经总要Wǔ kāng zhèn 武康鎮Wǔ kāng zhèn 武康镇Wǔ líng 武陵Wǔ líng qū 武陵区Wǔ líng qū 武陵區Wǔ líng yuán 武陵源Wǔ lóng 武隆Wǔ lóng xiàn 武隆县Wǔ lóng xiàn 武隆縣Wǔ míng 武鳴Wǔ míng 武鸣Wǔ míng xiàn 武鳴縣Wǔ míng xiàn 武鸣县Wǔ níng 武宁Wǔ níng 武寧Wǔ níng xiàn 武宁县Wǔ níng xiàn 武寧縣Wǔ píng 武平Wǔ píng xiàn 武平县Wǔ píng xiàn 武平縣Wǔ qiáng 武強Wǔ qiáng 武强Wǔ qiáng xiàn 武強縣Wǔ qiáng xiàn 武强县Wǔ qīng 武清Wǔ qīng qū 武清区Wǔ qīng qū 武清區Wǔ shān 武山Wǔ shān jī 武山雞Wǔ shān jī 武山鸡Wǔ shān xiàn 武山县Wǔ shān xiàn 武山縣Wǔ shèng 武勝Wǔ Shèng 武圣Wǔ Shèng 武聖Wǔ shèng 武胜Wǔ shèng xiàn 武勝縣Wǔ shèng xiàn 武胜县Wǔ Shì huò 武士彟Wǔ Shì huò 武士彠Wǔ shuǐ 武水Wǔ Sōng 武松Wǔ tián 武田Wǔ wáng fá Zhòu 武王伐紂Wǔ wáng fá Zhòu 武王伐纣Wǔ wēi 武威Wǔ wēi dì qū 武威地区Wǔ wēi dì qū 武威地區Wǔ wēi shì 武威市Wǔ xī 武溪Wǔ xiān zuò 武仙座Wǔ xiāng 武乡Wǔ xiāng 武鄉Wǔ xiāng xiàn 武乡县Wǔ xiāng xiàn 武鄉縣Wǔ xuān 武宣Wǔ xuān xiàn 武宣县Wǔ xuān xiàn 武宣縣Wǔ xué 武穴Wǔ xué shì 武穴市Wǔ yí shān 武夷山Wǔ yí shān shì 武夷山市Wǔ yì 武义Wǔ yì 武義Wǔ yì 武邑Wǔ yì xiàn 武义县Wǔ yì xiàn 武義縣Wǔ yì xiàn 武邑县Wǔ yì xiàn 武邑縣Wǔ Zé tiān 武则天Wǔ Zé tiān 武則天Wǔ zhì 武陟Wǔ zhì xiàn 武陟县Wǔ zhì xiàn 武陟縣Zhōng guó Rén mín Wǔ zhuāng Jǐng chá Bù duì 中国人民武装警察部队Zhōng guó Rén mín Wǔ zhuāng Jǐng chá Bù duì 中國人民武裝警察部隊Zhōu Wǔ wáng 周武王Zhōu Wǔ wáng Jī Fā 周武王姬发Zhōu Wǔ wáng Jī Fā 周武王姬發

ㄨˇ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. võ thuật
2. quân sự

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sức mạnh, chiến tranh, quân sự. § Đối lại với “văn” 文. ◎Như: “văn vũ song toàn” 文武雙全 văn võ gồm tài. ◇Mạnh Tử 孟子: “Uy vũ bất năng khuất” 威武不能屈 (Đằng Văn Công hạ 滕文公下) Uy quyền sức mạnh không làm khuất phục được.
2. (Danh) Bước, vết chân, nối gót. ◎Như: “bộ vũ” 步武 nối làm công nghiệp của người trước. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: “Nữ quá khứ sổ vũ” 女過去數武 (Anh Ninh 嬰寧) Cô gái đi qua vài bước. ◇Khuất Nguyên 屈原: “Hốt bôn tẩu dĩ tiên hậu hề, cập tiền vương chi chủng vũ” 忽奔走以先後兮, 及前王之踵武 (Li tao 離騷) Vội rong ruổi trước sau, mong nối gót các đấng vua trước.
3. (Danh) Tên một khúc nhạc do Chu Vũ Vương 周武王 làm ra.
4. (Danh) Mũ lính. ◎Như: “vũ biền” 武弁 mũ quan võ thời xưa.
5. (Danh) Họ “Vũ”.
6. (Tính) Thuộc về chiến tranh, quân sự. ◎Như: “vũ khí” 武器 khí giới.
7. (Tính) Mạnh mẽ, oai phong. ◎Như: “uy vũ” 威武 uy thế mạnh mẽ, “khổng vũ hữu lực” 孔武有力 rất oai phong và có sức mạnh.
8. § Ghi chú: Ta quen đọc là “võ”.

Từ điển Thiều Chửu

① Võ, đối lại với văn 文. Lấy uy sức mà phục người gọi là vũ.
② Vết chân, nối gót, như bộ vũ 步武 nối làm công nghiệp của người trước.
③ Khúc nhạc vũ.
④ Mũ lính. Ta quen đọc là chữ võ.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Võ, vũ, vũ lực, quân sự: 文武雙全 Văn võ song toàn; 英武 Vũ dũng;
② (văn) Bước: 行不數武 Đi không được mấy bước; 步武 Theo bước chân (nối nghiệp) người đi trước;
③ Khúc nhạc vũ;
④ (văn) Mũ lính;
⑤ [Wư] (Họ) Võ, Vũ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mạnh mẽ — Chỉ chung việc làm dựa trên sức mạnh — Chỉ về việc quân sự. Td: Vũ bị — To lớn mạnh mẽ. Đoạn trường tân thanh : » So dần dây vũ dây văn, Bốn dây to nhỏ theo vần cung thương « — Họ người — Cũng đọc Võ.

Từ điển Trung-Anh

(1) martial
(2) military

Từ ghép 255

bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百万吨级核武器bǎi wàn dūn jí hé wǔ qì 百萬噸級核武器Běi jīng hé wǔ qì yán jiū suǒ 北京核武器研究所bǐ shèng yú dāo wén bǐ wǔ qiáng 笔胜于刀文比武强bǐ shèng yú dāo wén bǐ wǔ qiáng 筆勝於刀文比武強bǐ wǔ 比武biāo chēng hé wǔ qì 标称核武器biāo chēng hé wǔ qì 標稱核武器Bù Kuò sàn Hé wǔ qì Tiáo yuē 不扩散核武器条约Bù Kuò sàn Hé wǔ qì Tiáo yuē 不擴散核武器條約bù wǔ 步武cái jiān wén wǔ 才兼文武cháng guī wǔ qì 常規武器cháng guī wǔ qì 常规武器Cháng wǔ 長武Cháng wǔ 长武Cháng wǔ Xiàn 長武縣Cháng wǔ Xiàn 长武县Chéng wǔ 成武Chéng wǔ xiàn 成武县Chéng wǔ xiàn 成武縣Chūn wǔ lǐ fǔ 春武里府dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大規模殺傷性武器dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器dà liàng shā shāng wǔ qì 大量杀伤武器dà liàng shā shāng wǔ qì 大量殺傷武器Dà wǔ 大武Dà wǔ kǒu 大武口Dà wǔ kǒu qū 大武口区Dà wǔ kǒu qū 大武口區Dà wǔ xiāng 大武乡Dà wǔ xiāng 大武鄉dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 导弹武器技术控制制度dǎo dàn wǔ qì jì shù kòng zhì zhì dù 導彈武器技術控制制度Dǒng Bì wǔ 董必武dòng wǔ 动武dòng wǔ 動武dú wǔ 黩武dú wǔ 黷武fáng wèi wǔ qì 防卫武器fáng wèi wǔ qì 防衛武器fàng shè xìng wǔ qì 放射性武器fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器国家fēi hé wǔ qì guó jiā 非核武器國家fèn wǔ yáng wēi 奋武扬威fèn wǔ yáng wēi 奮武揚威Gù Yán wǔ 顧炎武Gù Yán wǔ 顾炎武Hán wǔ 寒武hán wǔ bào fā 寒武爆发hán wǔ bào fā 寒武爆發Hán wǔ jì 寒武紀Hán wǔ jì 寒武纪Hán wǔ jì dà bào fā 寒武紀大爆發Hán wǔ jì dà bào fā 寒武纪大爆发Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武紀生命大爆發Hán wǔ jì shēng mìng dà bào fā 寒武纪生命大爆发hé wǔ 核武hé wǔ kù 核武库hé wǔ kù 核武庫hé wǔ qì 核武器Hóng wǔ 洪武huà wǔ 化武huà xué wǔ qì 化学武器huà xué wǔ qì 化學武器huà xué wǔ qì chǔ bèi 化学武器储备huà xué wǔ qì chǔ bèi 化學武器儲備huà xué wǔ qì fáng hù 化学武器防护huà xué wǔ qì fáng hù 化學武器防護jī jìn wǔ zhuāng 激进武装jī jìn wǔ zhuāng 激進武裝jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激进武装分子jī jìn wǔ zhuāng fèn zǐ 激進武裝份子jì wǔ 繼武jì wǔ 继武jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器試驗條約jìn zhǐ hé wǔ qì shì yàn tiáo yuē 禁止核武器试验条约jù biàn wǔ qì 聚变武器jù biàn wǔ qì 聚變武器kǒng wǔ 孔武kǒng wǔ yǒu lì 孔武有力liè biàn wǔ qì 裂变武器liè biàn wǔ qì 裂變武器Lín wǔ 临武Lín wǔ 臨武Lín wǔ xiàn 临武县Lín wǔ xiàn 臨武縣Líng wǔ 灵武Líng wǔ 靈武Líng wǔ shì 灵武市Líng wǔ shì 靈武市Liú Xīn wǔ 刘心武Liú Xīn wǔ 劉心武mǎ shàng bǐ wǔ 馬上比武mǎ shàng bǐ wǔ 马上比武móu chén wǔ jiàng 謀臣武將móu chén wǔ jiàng 谋臣武将Níng wǔ 宁武Níng wǔ 寧武Níng wǔ xiàn 宁武县Níng wǔ xiàn 寧武縣nǚ wǔ shén 女武神Nǔ nà wǔ tè 努納武特Nǔ nà wǔ tè 努纳武特Píng wǔ 平武Píng wǔ xiàn 平武县Píng wǔ xiàn 平武縣Qī wǔ shì 七武士qiān dūn jí hé wǔ qì 千吨级核武器qiān dūn jí hé wǔ qì 千噸級核武器qián hán wǔ jì 前寒武紀qián hán wǔ jì 前寒武纪qīng wǔ qì 輕武器qīng wǔ qì 轻武器qióng bīng dú wǔ 穷兵黩武qióng bīng dú wǔ 窮兵黷武quán fù wǔ zhuāng 全副武装quán fù wǔ zhuāng 全副武裝rè hé wǔ qì 热核武器rè hé wǔ qì 熱核武器rén wǔ 人武Rén wǔ 仁武Rén wǔ xiāng 仁武乡Rén wǔ xiāng 仁武鄉Ruǎn Chóng wǔ 阮崇武shàng wǔ 尚武Shào wǔ 邵武Shào wǔ shì 邵武市shēng huà wǔ qì 生化武器shēng wù wǔ qì 生物武器shèng zhī bù wǔ 勝之不武shèng zhī bù wǔ 胜之不武Sòng wǔ dì Liú yù 宋武帝刘裕Sòng wǔ dì Liú yù 宋武帝劉裕Tài wǔ 泰武Tài wǔ xiāng 泰武乡Tài wǔ xiāng 泰武鄉wēi wǔ 威武wēi wǔ bù qū 威武不屈wèi wǔ zhuāng 未武装wèi wǔ zhuāng 未武裝wén wǔ 文武wén wǔ bǎi guān 文武百官wén wǔ hé yī 文武合一wén wǔ shuāng quán 文武双全wén wǔ shuāng quán 文武雙全wén zhì wǔ gōng 文治武功wǔ dǎ 武打wǔ dǎ piàn 武打片wǔ dàn 武旦wǔ duàn 武断wǔ duàn 武斷wǔ gōng 武功wǔ guān 武官wǔ hóu cí 武侯祠wǔ jiàng 武将wǔ jiàng 武將wǔ jǐng 武警wǔ jǐng bù duì 武警部队wǔ jǐng bù duì 武警部隊wǔ jǐng zhàn shì 武警战士wǔ jǐng zhàn shì 武警戰士wǔ jǔ 武举wǔ jǔ 武舉wǔ kù 武库wǔ kù 武庫wǔ lì 武力wǔ lín 武林wǔ lüè 武略wǔ qì 武器wǔ qì jí 武器級wǔ qì jí 武器级wǔ qì jí bié cái liào 武器級別材料wǔ qì jí bié cái liào 武器级别材料wǔ qì jìn yùn 武器禁运wǔ qì jìn yùn 武器禁運wǔ qì kě yòng wù zhì 武器可用物質wǔ qì kě yòng wù zhì 武器可用物质wǔ qì xì tǒng 武器系統wǔ qì xì tǒng 武器系统wǔ shēng 武生wǔ shì 武士wǔ shì dāo 武士刀wǔ shì dào 武士道wǔ shù 武术wǔ shù 武術wǔ tán 武坛wǔ tán 武壇wǔ xiá 武侠wǔ xiá 武俠wǔ xiá xiǎo shuō 武侠小说wǔ xiá xiǎo shuō 武俠小說wǔ yì 武艺wǔ yì 武藝wǔ yì gāo qiáng 武艺高强wǔ yì gāo qiáng 武藝高強wǔ yǒng 武勇wǔ zhí 武职wǔ zhí 武職wǔ zhuāng 武装wǔ zhuāng 武裝wǔ zhuāng bù duì 武装部队wǔ zhuāng bù duì 武裝部隊wǔ zhuāng chōng tū 武装冲突wǔ zhuāng chōng tū 武裝衝突wǔ zhuāng fèn zǐ 武装分子wǔ zhuāng fèn zǐ 武裝份子wǔ zhuāng lì liàng 武装力量wǔ zhuāng lì liàng 武裝力量xì jūn wǔ qì 細菌武器xì jūn wǔ qì 细菌武器xià hán wǔ 下寒武xià hán wǔ tǒng 下寒武統xià hán wǔ tǒng 下寒武统xiān jìn wǔ qì 先进武器xiān jìn wǔ qì 先進武器xiǎo xíng hé wǔ qì 小型核武器Xiū wǔ 修武Xiū wǔ xiàn 修武县Xiū wǔ xiàn 修武縣Xuān wǔ mén 宣武門Xuān wǔ mén 宣武门Xuān wǔ qū 宣武区Xuān wǔ qū 宣武區Xuán wǔ 玄武Xuán wǔ mén zhī biàn 玄武門之變Xuán wǔ mén zhī biàn 玄武门之变Xuán wǔ qū 玄武区Xuán wǔ qū 玄武區xuán wǔ yán 玄武岩xuán wǔ zhì róng yán 玄武質熔岩xuán wǔ zhì róng yán 玄武质熔岩yǎn wǔ 演武yào wǔ yáng wēi 耀武扬威yào wǔ yáng wēi 耀武揚威yīng wǔ 英武yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄无用武之地yīng xióng wú yòng wǔ zhī dì 英雄無用武之地yǒng wǔ 勇武yòng wǔ zhī dì 用武之地yuán zǐ wǔ qì 原子武器yǔn wén yǔn wǔ 允文允武zhàn lüè hé wǔ qì 战略核武器zhàn lüè hé wǔ qì 戰略核武器zhàn shù hé wǔ qì 战术核武器zhàn shù hé wǔ qì 戰術核武器Zhāng wǔ 彰武Zhāng wǔ xiàn 彰武县Zhāng wǔ xiàn 彰武縣Zhēn wǔ 真武zhěn zhuàng xuán wǔ yán 枕状玄武岩zhěn zhuàng xuán wǔ yán 枕狀玄武岩zhòng wén qīng wǔ 重文輕武zhòng wén qīng wǔ 重文轻武zhòng wǔ qì 重武器