Có 1 kết quả:

Wǔ dìng ㄨˇ ㄉㄧㄥˋ

1/1

Wǔ dìng ㄨˇ ㄉㄧㄥˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) Wuding reign name (543-550) during Eastern Wei of the Northern Dynasties 東魏|东魏[Dong1 Wei4]
(2) Wuding county in Chuxiong Yi autonomous prefecture 楚雄彞族自治州|楚雄彝族自治州[Chu3 xiong2 Yi2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0