Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Wǔ dìng
ㄨˇ ㄉㄧㄥˋ
1
/1
武定
Wǔ dìng
ㄨˇ ㄉㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Wuding reign name (543-550) during Eastern Wei of the Northern Dynasties
東
魏
|
东
魏
[Dong1 Wei4]
(2) Wuding county in Chuxiong Yi autonomous prefecture
楚
雄
彞
族
自
治
州
|
楚
雄
彝
族
自
治
州
[Chu3 xiong2 Yi2 zu2 zi4 zhi4 zhou1], Yunnan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đồ bộ quy hành - 徒步歸行
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0