Có 1 kết quả:

Wǔ shān jī ㄨˇ ㄕㄢ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) see 烏骨雞|乌骨鸡[wu1 gu3 ji1]
(2) black-boned chicken
(3) silky fowl
(4) silkie

Bình luận 0