Có 1 kết quả:
wǔ zhuāng ㄨˇ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển phổ thông
vũ trang, trang bị quân sự
Từ điển Trung-Anh
(1) arms
(2) equipment
(3) to arm
(4) military
(5) armed (forces)
(2) equipment
(3) to arm
(4) military
(5) armed (forces)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0