Có 1 kết quả:

wǔ zhuāng ㄨˇ ㄓㄨㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

vũ trang, trang bị quân sự

Từ điển Trung-Anh

(1) arms
(2) equipment
(3) to arm
(4) military
(5) armed (forces)

Một số bài thơ có sử dụng