Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Wǔ líng
ㄨˇ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
武陵
Wǔ líng
ㄨˇ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Wuling district of Changde city 常德市[Chang2 de2 shi4], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hồ Nam tuyết trung lưu biệt - 湖南雪中留別
(
Nhung Dục
)
•
Không Đồng sơn - 崆峒山
(
Đàm Tự Đồng
)
•
Lam Điền khê tạp vịnh - Thạch tỉnh - 藍田溪雜詠-石井
(
Tiền Khởi
)
•
Mẫu đơn - 牡丹
(
Tiết Đào
)
•
Nhãn nhi mị - Thu khuê - 眼兒媚-秋閨
(
Lưu Cơ
)
•
Như mộng lệnh - 如夢令
(
Nghiêm Nhị
)
•
Thiên Thai thạch lương vũ hậu quan bộc bố - 天台石梁雨後觀瀑布
(
Nguỵ Nguyên
)
•
Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公
(
Đỗ Phủ
)
•
Túc Thanh Viễn Giáp Sơn tự - 宿清遠峽山寺
(
Tống Chi Vấn
)
•
Xích Cốc tây yêm nhân gia - 赤谷西崦人家
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0