Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Wǔ líng
ㄨˇ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
武陵
Wǔ líng
ㄨˇ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Wuling district of Changde city
常
德
市
[Chang2 de2 shi4], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào hoa - 桃花
(
Trần Hiến Chương
)
•
Điệp luyến hoa (Quá vũ xuân ba phù áp lục) - 蝶戀花(過雨春波浮鴨綠)
(
Lăng Vân Hàn
)
•
Lâm giang tiên - 臨江仙
(
Kim Định
)
•
Lưu biệt Vương Duy - 留別王維
(
Bùi Địch
)
•
Mẫu đơn - 牡丹
(
Tiết Đào
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát - 奉漢中王手札
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Hoàng đài thượng ức xuy tiêu - 鳳凰臺上憶吹簫
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tống Thôi Cửu - 送崔九
(
Bùi Địch
)
•
Xích Cốc tây yêm nhân gia - 赤谷西崦人家
(
Đỗ Phủ
)
•
Xuy địch - 吹笛
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0