Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Wǔ líng
ㄨˇ ㄌㄧㄥˊ
1
/1
武陵
Wǔ líng
ㄨˇ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Wuling district of Changde city 常德市[Chang2 de2 shi4], Hunan
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đào Nguyên hành - 桃源行
(
Vương Duy
)
•
Lam Điền khê tạp vịnh - Thạch tỉnh - 藍田溪雜詠-石井
(
Tiền Khởi
)
•
Lưu biệt Vương Duy - 留別王維
(
Bùi Địch
)
•
Mẫu đơn - 牡丹
(
Tiết Đào
)
•
Phụng Hán Trung vương thủ trát - 奉漢中王手札
(
Đỗ Phủ
)
•
Phụng Hoàng đài thượng ức xuy tiêu - 鳳凰臺上憶吹簫
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Tặng Tiết Đào - 贈薛濤
(
Bạch Cư Dị
)
•
Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống Lục tú tài quy cận tỉnh - 送陸秀才歸覲省
(
Nhung Dục
)
•
Tức sự - 即事
(
Vương An Thạch
)
Bình luận
0