Có 1 kết quả:
bù ㄅㄨˋ
Tổng nét: 8
Bộ: zhǐ 止 (+4 nét)
Hình thái: ⿱止少
Nét bút: 丨一丨一丨ノ丶ノ
Thương Hiệt: YLMH (卜中一竹)
Unicode: U+6B69
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bộ
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ブ (bu), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ある.く (aru.ku), あゆ.む (ayu.mu)
Âm Hàn: 보
Âm Nhật (onyomi): ホ (ho), ブ (bu), フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): ある.く (aru.ku), あゆ.む (ayu.mu)
Âm Hàn: 보
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Ký tả tỉnh Đỗ thập di - 寄左省杜拾遺 (Sầm Tham)
• Linh Nham động - 靈巖洞 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Thướng Hoành Sơn tác - 上橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Trùng quá Hoan Ái giáp cảnh Lãnh Khê kiều - 重過驩愛夾境冷溪橋 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Ức đắc nhị thập niên - 憶得二十年 (Hàn Sơn)
• Linh Nham động - 靈巖洞 (Minh Mệnh hoàng đế)
• Thướng Hoành Sơn tác - 上橫山作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Trùng quá Hoan Ái giáp cảnh Lãnh Khê kiều - 重過驩愛夾境冷溪橋 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Ức đắc nhị thập niên - 憶得二十年 (Hàn Sơn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. đi chân
2. bước
2. bước
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 步[bu4]