Có 1 kết quả:
wāi guā liè zǎo ㄨㄞ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄠˇ
wāi guā liè zǎo ㄨㄞ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ugly
(2) repulsive
(3) also written 歪瓜裂棗|歪瓜裂枣[wai1 gua1 lie4 zao3]
(2) repulsive
(3) also written 歪瓜裂棗|歪瓜裂枣[wai1 gua1 lie4 zao3]
Bình luận 0