Có 1 kết quả:

wāi guā liè zǎo ㄨㄞ ㄍㄨㄚ ㄌㄧㄝˋ ㄗㄠˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) ugly
(2) repulsive
(3) also written 歪瓜裂棗|歪瓜裂枣[wai1 gua1 lie4 zao3]

Bình luận 0