Có 1 kết quả:
jù ㄐㄩˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
khoảng cách
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Như 距 (bộ 足);
② Như 拒 (bộ 扌).
② Như 拒 (bộ 扌).
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Ngừng lại — Ngăn lại. Như chữ Cự 拒.
Từ điển Trung-Anh
(1) old variant of 距[ju4]
(2) old variant of 拒[ju4]
(2) old variant of 拒[ju4]