Có 1 kết quả:

ㄙㄜˋ
Âm Pinyin: ㄙㄜˋ
Tổng nét: 12
Bộ: zhǐ 止 (+8 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𣥖
Nét bút: 丨一丨一丨一丨一丨一丨一
Thương Hiệt: YMYMM (卜一卜一一)
Unicode: U+6B6E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄙㄜˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

archaic variant of 澀|涩[se4]