Có 1 kết quả:
chǐ ㄔˇ
Tổng nét: 12
Bộ: zhǐ 止 (+8 nét), chǐ 齒 (+0 nét)
Hình thái: ⿱止⿶凵米
Nét bút: 丨一丨一丶ノ一丨ノ丶フ丨
Thương Hiệt: YMUFD (卜一山火木)
Unicode: U+6B6F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: xỉ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よわい (yowai), は (ha), よわ.い (yowa.i), よわい.する (yowai.suru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Âm Nhật (onyomi): シ (shi)
Âm Nhật (kunyomi): よわい (yowai), は (ha), よわ.い (yowa.i), よわい.する (yowai.suru)
Âm Hàn: 치
Âm Quảng Đông: ci2
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. răng
2. tuổi tác
2. tuổi tác
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 齒|齿