Có 1 kết quả:
suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhǐ 止 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱止⿵戌小
Nét bút: 丨一丨一一ノ一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: YMIHF (卜一戈竹火)
Unicode: U+6B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuế
Âm Nôm: tuế
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): とし (toshi), とせ (tose), よわい (yowai)
Âm Hàn: 세
Âm Nôm: tuế
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): とし (toshi), とせ (tose), よわい (yowai)
Âm Hàn: 세
Tự hình 1
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Bắc vọng kỳ 2 - 北望其二 (Nguyễn Văn Giao)
• Chu hành Kim Động giang vọng hương hữu hoài - 舟行金洞江望鄉有懷 (Trần Văn Trứ)
• Hùng Vương - 雄王 (Đặng Minh Khiêm)
• Loạn trung đại thường hội - 亂中大嘗會 (Ikkyū Sōjun)
• Nông phu - 農夫 (Nguyễn Văn Giao)
• Phụng hoạ ngự chế “Quang Đức điện thượng cảm thành” - 奉和御製光德殿上感成 (Phạm Đạo Phú)
• Trừ tịch - 除夕 (Phùng Khắc Khoan)
• Trừ tịch quan thư ngẫu đắc - 除夕觀書偶得 (Đào Tấn)
• Tuế đán thư hoài - 歲旦書懷 (Đào Tấn)
• Chu hành Kim Động giang vọng hương hữu hoài - 舟行金洞江望鄉有懷 (Trần Văn Trứ)
• Hùng Vương - 雄王 (Đặng Minh Khiêm)
• Loạn trung đại thường hội - 亂中大嘗會 (Ikkyū Sōjun)
• Nông phu - 農夫 (Nguyễn Văn Giao)
• Phụng hoạ ngự chế “Quang Đức điện thượng cảm thành” - 奉和御製光德殿上感成 (Phạm Đạo Phú)
• Trừ tịch - 除夕 (Phùng Khắc Khoan)
• Trừ tịch quan thư ngẫu đắc - 除夕觀書偶得 (Đào Tấn)
• Tuế đán thư hoài - 歲旦書懷 (Đào Tấn)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. năm
2. tuổi
2. tuổi
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 歲|岁