Có 1 kết quả:
suì ㄙㄨㄟˋ
Tổng nét: 13
Bộ: zhǐ 止 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿱止⿵戌小
Nét bút: 丨一丨一一ノ一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: YMIHF (卜一戈竹火)
Unicode: U+6B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tuế
Âm Nôm: tuế
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): とし (toshi), とせ (tose), よわい (yowai)
Âm Hàn: 세
Âm Nôm: tuế
Âm Nhật (onyomi): サイ (sai), セイ (sei)
Âm Nhật (kunyomi): とし (toshi), とせ (tose), よわい (yowai)
Âm Hàn: 세
Tự hình 1
Dị thể 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. năm
2. tuổi
2. tuổi
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 歲|岁