Có 1 kết quả:

ㄌㄧˋ
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: zhǐ 止 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一ノノ一丨ノ丶ノ一丨ノ丶丨一丨一
Thương Hiệt: MDYLM (一木卜中一)
Unicode: U+6B77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lịch
Âm Nôm: lếch, lịch, rếch
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: lik6

Tự hình 5

Dị thể 12

Chữ gần giống 5

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄌㄧˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. trải qua, vượt qua
2. lịch (như: lịch 曆)

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Trải qua. ◎Như: “kinh lịch” 經歷 trải qua, “duyệt lịch” 閱歷 từng trải.
2. (Động) Vượt qua. ◇Từ Hoằng Tổ 徐弘祖: “Nhất bộ nhất suyễn, sổ lí, thủy lịch cao điên” 一步一喘, 數里, 始歷高巔 (Từ hà khách du kí 徐霞客遊記) Mỗi bước mỗi thở hổn hển, được vài dặm, mới vượt qua đỉnh núi cao.
3. (Tính) Thuộc về quá khứ, đã qua. ◎Như: “lịch đại” 歷代 các triều đại đã qua, các đời trong quá khứ, “lịch sử” 歷史 chỉ chung những sự kiện trong quá khứ, “lịch niên” 歷年 năm qua.
4. (Tính) Rõ ràng, rõ rệt, rành mạch. ◎Như: “lịch lịch tại mục” 歷歷在目 rõ ràng trước mắt. ◇Thôi Hiệu 崔顥: “Tình xuyên lịch lịch Hán Dương thụ, Phương thảo thê thê Anh Vũ châu” 晴川歷歷漢陽樹, 芳草萋萋鸚鵡洲 (Hoàng hạc lâu 黄鶴樓) Hàng cây đất Hán Dương rực rỡ bên dòng sông tạnh, Trên bãi Anh Vũ, cỏ thơm mọc tươi tốt.
5. (Tính) Thưa. ◎Như: “lịch xỉ” 歷齒 răng thưa.
6. (Danh) Việc đã trải qua, kinh nghiệm. ◎Như: “học lịch” 學歷 kinh nghiệm đã học qua, học vị, bằng cấp đạt được, “lí lịch” 履歷 tiểu sử, kinh nghiệm, việc làm đã qua, chức vụ nắm giữ.
7. (Danh) § Thông “lịch” 曆.
8. (Phó) Khắp, suốt, hết. ◇Lí Thương Ẩn 李商隱: “Lịch lãm tiền hiền quốc dữ gia, Thành do cần kiệm phá do xa” 歷覽前賢國與家, 成由勤儉破由奢 (Vịnh sử 詠史) Xem khắp các bậc hiền tài trước của nước nhà, Nên việc là do cần kiệm, đổ vỡ là vì hoang phí.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Lịch;
② Thời đại;
③ Tính toán.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Trải qua, từng trải: 經歷 Kinh lịch, từng trải;
② Thứ, tới, thứ đến;
③ Hết;
④ Vượt qua;
⑤ (văn) Khắp, từng cái một, rõ ràng, rành mạch: 歷記成敗存亡禍福古今之道 Ghi lại khắp các lẽ thành bại còn mất hoạ phúc xưa nay (Hán thư: Nghệ văn chí);
⑥ (văn) Liên tục, liên tiếp: 歷事二主 Liên tiếp thờ hai chúa (Hậu Hán thư: Lã Cường truyện);
⑦ Thưa: 歷齒 Răng thưa;
⑧ Như 暦 (bộ 日).

Từ điển Trung-Anh

(1) to experience
(2) to undergo
(3) to pass through
(4) all
(5) each
(6) every
(7) history

Từ ghép 70

ā qí lì sī 阿奇歷斯biàn lì 遍歷bìng lì 病歷cè lì 冊歷chóng lì jiù yóu 重歷舊遊gāo xué lì 高學歷Hā kè bèi lì · Fēn Lì xiǎn Jì 哈克貝利芬歷險記huí gù lì shǐ 回顧歷史jiǎn lì 簡歷jīng lì 經歷jīng lì fēng yǔ 經歷風雨lái lì 來歷lái lì bù míng 來歷不明lì cháo tōng sú yǎn yì 歷朝通俗演義lì chéng 歷程lì cì 歷次lì dài 歷代lì fǎ 歷法lì jiè 歷屆lì jìn 歷盡lì jìn cāng sāng 歷盡滄桑lì jīng 歷經lì jiǔ mí jiān 歷久彌堅lì lái 歷來lì lái zuì dī diǎn 歷來最低點lì lì kě shǔ 歷歷可數lì lì zài mù 歷歷在目lì liàn 歷練lì nián 歷年lì rèn 歷任lì shí 歷時lì shǐ 歷史lì shǐ bǎn běn 歷史版本lì shǐ bèi jǐng 歷史背景lì shǐ bó wù guǎn 歷史博物館lì shǐ chéng běn 歷史成本lì shǐ guān diǎn 歷史觀點lì shǐ jiā 歷史家lì shǐ jiǔ yuǎn 歷史久遠lì shǐ jù 歷史劇lì shǐ rén wù 歷史人物lì shǐ shàng 歷史上lì shǐ shí qī 歷史時期lì shǐ shì jiàn 歷史事件lì shǐ xīn gāo 歷史新高lì shǐ xìng 歷史性lì shǐ xué 歷史學lì shǐ xué jiā 歷史學家lì shǐ yán gé 歷史沿革lì shǐ yí chǎn 歷史遺產lì shǐ yí jì 歷史遺跡lì shǐ yì yì 歷史意義lì shǐ yōu jiǔ 歷史悠久lì shǔ 歷數lì xiǎn 歷險lǚ lì 履歷lǚ lì biǎo 履歷表lǚ lì piàn 履歷片qīn lì 親歷shè lì 涉歷xiū dìng lì shǐ 修訂歷史xué lì 學歷Yà lì shān dà 亞歷山大Yà lì shān dà · Dù bù qiē kè 亞歷山大杜布切克Yà lì shān dà Dà dì 亞歷山大大帝Yà lì shān dà lǐ yà 亞歷山大里亞Yà lì shān dà yīng wǔ 亞歷山大鸚鵡yóu lì 遊歷yuè lì 閱歷zī lì 資歷