Có 1 kết quả:

lì shǐ bǎn běn ㄌㄧˋ ㄕˇ ㄅㄢˇ ㄅㄣˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) historical edition
(2) revision history (of a web page)

Bình luận 0