Có 1 kết quả:
lì liàn ㄌㄧˋ ㄌㄧㄢˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đã luyện tập kỹ lưỡng
Từ điển Trung-Anh
(1) to learn through experience
(2) experience
(3) practiced
(4) experienced
(2) experience
(3) practiced
(4) experienced
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0