Có 1 kết quả:

lì liàn ㄌㄧˋ ㄌㄧㄢˋ

1/1

Từ điển phổ thông

đã luyện tập kỹ lưỡng

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn through experience
(2) experience
(3) practiced
(4) experienced

Bình luận 0