Có 1 kết quả:
guī yī ㄍㄨㄟ ㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to convert to (a religion)
(2) to rely upon
(3) refuge
(4) mainstay
(2) to rely upon
(3) refuge
(4) mainstay
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0