Có 1 kết quả:

guī yī ㄍㄨㄟ ㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to convert to (a religion)
(2) to rely upon
(3) refuge
(4) mainstay

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0