Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guī níng
ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄥˊ
1
/1
歸寧
guī níng
ㄍㄨㄟ ㄋㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) (of a married woman) to visit one's parents
Một số bài thơ có sử dụng
•
Cát đàm 3 - 葛覃 3
(
Khổng Tử
)
•
Giá cô thiên - Nga Hồ quy, bệnh khởi tác kỳ 2 - 鷓鴣天-鵝湖歸病起作其二
(
Tân Khí Tật
)
•
Khí phụ thi - 棄婦詩
(
Tào Thực
)
Bình luận
0