Có 1 kết quả:
guī yú ㄍㄨㄟ ㄩˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belong to
(2) affiliated to
(3) to result in sth
(4) to incline towards
(2) affiliated to
(3) to result in sth
(4) to incline towards
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0