Có 1 kết quả:
guī gēn jié dì ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˋ
guī gēn jié dì ㄍㄨㄟ ㄍㄣ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) ultimately
(2) in the final analysis
(3) after all
(4) when all is said and done
(2) in the final analysis
(3) after all
(4) when all is said and done
Bình luận 0