Có 1 kết quả:

guī zhèng ㄍㄨㄟ ㄓㄥˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to return to the right path
(2) to mend one's ways
(3) to reform
(4) Reformed (church etc)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0