Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
guī lù
ㄍㄨㄟ ㄌㄨˋ
1
/1
歸路
guī lù
ㄍㄨㄟ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) the way back
(2) return route
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hảo sự cận - Đăng Mai Tiên sơn tuyệt đỉnh vọng hải - 好事近-登梅仙山絕頂望海
(
Lục Du
)
•
Lâm tịch kệ - 臨寂偈
(
Nhược Ngu thiền sư
)
•
Mô ngư nhi - Thuần Hy Kỷ Hợi, tự Hồ Bắc tào di Hồ Nam, đồng quan Vương Chính Chi trí tửu tiểu sơn đình, vi phú - 摸魚兒-淳熙己亥,自湖北漕移湖南,同官王正之置酒小山亭,為賦
(
Tân Khí Tật
)
•
Nguyệt dạ giang hành ký Thôi viên ngoại Tông Chi - 月夜江行寄崔員外宗之
(
Lý Bạch
)
•
Nhập Kiều Khẩu - 入喬口
(
Đỗ Phủ
)
•
Quy nhạn ngâm - 歸雁吟
(
Dương Duy Trinh
)
•
Thuỷ túc khiển hứng phụng trình quần công - 水宿遣興奉呈群公
(
Đỗ Phủ
)
•
Tống nhân quy Nhạc Dương - 送人歸岳陽
(
Lý Ích
)
•
Vĩnh ngộ lạc - Bành Thành dạ túc Yến Tử lâu, mộng Miến Miến, nhân tác thử từ - 永遇樂-彭城夜宿燕子樓,夢盼盼,因作此詞
(
Tô Thức
)
•
Vu sơn cao - 巫山高
(
Lưu Phương Bình
)
Bình luận
0