Có 2 kết quả:
cān ㄘㄢ • dǎi ㄉㄞˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
second-round simplified character for 餐[can1]
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Dạng cổ của chữ 歹.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 歹[dai3]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh