Có 2 kết quả:

cān ㄘㄢdǎi ㄉㄞˇ
Âm Pinyin: cān ㄘㄢ, dǎi ㄉㄞˇ
Tổng nét: 5
Bộ: dǎi 歹 (+1 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: 丨一ノフ丶
Thương Hiệt: YNI (卜弓戈)
Unicode: U+6B7A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ngạt
Âm Quảng Đông: daai2

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

cān ㄘㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

second-round simplified character for 餐[can1]

dǎi ㄉㄞˇ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Dạng cổ của chữ 歹.

Từ điển Trung-Anh

old variant of 歹[dai3]