Có 1 kết quả:

sǐ bù míng mù ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

dead but will not close the eyes (idiom); to die with a remaining grievance

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0