Có 1 kết quả:
sǐ bù míng mù ㄙˇ ㄅㄨˋ ㄇㄧㄥˊ ㄇㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
dead but will not close the eyes (idiom); to die with a remaining grievance
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0