Có 1 kết quả:
sǐ wáng rén shù ㄙˇ ㄨㄤˊ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
sǐ wáng rén shù ㄙˇ ㄨㄤˊ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) number of people killed
(2) death toll
(2) death toll
Bình luận 0
sǐ wáng rén shù ㄙˇ ㄨㄤˊ ㄖㄣˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0