Có 1 kết quả:

sǐ xīn tà dì ㄙˇ ㄒㄧㄣ ㄊㄚˋ ㄉㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

see 死心塌地[si3 xin1 ta1 di4]