Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sǐ yú ān lè
ㄙˇ ㄩˊ ㄚㄋ ㄌㄜˋ
1
/1
死於安樂
sǐ yú ān lè
ㄙˇ ㄩˊ ㄚㄋ ㄌㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 生於憂患,死於安樂|生于忧患,死于安乐[sheng1 yu2 you1 huan4 , si3 yu2 an1 le4]
Bình luận
0