Có 1 kết quả:

sǐ jī lán píng ㄙˇ ㄐㄧ ㄌㄢˊ ㄆㄧㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) blue screen of death
(2) computer crash screen

Bình luận 0