Có 1 kết quả:
sǐ sǐ ㄙˇ ㄙˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rigid
(2) unwavering
(3) unbendable
(4) firm (hold on sth)
(5) tenacious
(2) unwavering
(3) unbendable
(4) firm (hold on sth)
(5) tenacious
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0