Có 1 kết quả:

sǐ sǐ ㄙˇ ㄙˇ

1/1

sǐ sǐ ㄙˇ ㄙˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) rigid
(2) unwavering
(3) unbendable
(4) firm (hold on sth)
(5) tenacious