Có 1 kết quả:
sǐ qì chén chén ㄙˇ ㄑㄧˋ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ
sǐ qì chén chén ㄙˇ ㄑㄧˋ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead atmosphere
(2) lifeless
(3) spiritless
(2) lifeless
(3) spiritless
Bình luận 0
sǐ qì chén chén ㄙˇ ㄑㄧˋ ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0