Có 1 kết quả:

sǐ qi bái lài ㄙˇ ㄅㄞˊ ㄌㄞˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

variant of 死乞白賴|死乞白赖[si3 qi5 bai2 lai4]

Bình luận 0