Có 1 kết quả:

sǐ huó ㄙˇ ㄏㄨㄛˊ

1/1

sǐ huó ㄙˇ ㄏㄨㄛˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) life or death
(2) fate
(3) no matter what
(4) anyway
(5) for the life of me

Bình luận 0