Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sǐ shēng
ㄙˇ ㄕㄥ
1
/1
死生
sǐ shēng
ㄙˇ ㄕㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) life or death
(2) critical (event)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chế đài Hoàng tướng công mộ tiền khốc - 制臺黃將公墓前哭
(
Lê Khắc Cẩn
)
•
Độc y quan Kỉnh Chỉ thị Phan Văn Hy đề cựu thừa lương các tại Tùng luật tấn thứ kỳ vận phục thị - 讀醫官敬止氏潘文譆題舊乘涼閣在從律汛次其韻復示
(
Nguyễn Phúc Ưng Bình
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 6 - 哭弟彥器歌其六
(
Lê Trinh
)
•
Kích cổ 4 - 擊鼓 4
(
Khổng Tử
)
•
Lan Đình tập tự - 蘭亭集序
(
Vương Hy Chi
)
•
Phụng tặng Tiêu thập nhị sứ quân - 奉贈蕭十二使君
(
Đỗ Phủ
)
•
Quá Nhược Tùng đinh hữu cảm thị trọng huynh - 過若松町有感示仲兄
(
Tô Mạn Thù
)
•
Tống Lưu thị lang - 送劉侍郎
(
Lý Đoan
)
•
Vãn Trần Trọng Vi - 輓陳仲微
(
Trần Thánh Tông
)
•
Vô đề (Thổ tịnh linh nhân đạo quả viên) - 無題(土淨令人道果圓)
(
Phạm Kỳ
)
Bình luận
0