Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
sǐ dàng
ㄙˇ ㄉㄤˋ
1
/1
死當
sǐ dàng
ㄙˇ ㄉㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to flunk (Tw)
(2) (computing) to crash
(3) to stop working
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt thi kỳ 2 - 別詩其二
(
Tô Vũ
)
•
Hồ già thập bát phách - đệ 11 phách - 胡笳十八拍-第十一拍
(
Thái Diễm
)
•
Ký Vi Chi kỳ 1 - 寄微之其一
(
Bạch Cư Dị
)
•
Trần tình biểu - 陳情表
(
Lý Mật
)
•
Trở binh hành - 阻兵行
(
Nguyễn Du
)