Có 1 kết quả:

sǐ jié nán jiě ㄙˇ ㄐㄧㄝˊ ㄋㄢˊ ㄐㄧㄝˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) enigmatic knot hard to untie (idiom); thorny problem
(2) intractable difficulty

Bình luận 0