Có 1 kết quả:

sǐ jué ㄙˇ ㄐㄩㄝˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to die out
(2) to be exterminated
(3) to become extinct

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0