Có 2 kết quả:
sǐ hú tóng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˊ • sǐ hú tòng ㄙˇ ㄏㄨˊ ㄊㄨㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ngõ cụt, ngõ chết
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) dead end
(2) blind alley
(2) blind alley
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0