Có 1 kết quả:

sǐ jiǎo ㄙˇ ㄐㄧㄠˇ

1/1

sǐ jiǎo ㄙˇ ㄐㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) gap in coverage
(2) gap in protection or defenses
(3) neglected or overlooked area
(4) dead end

Bình luận 0