Có 1 kết quả:

sǐ jì yìng bèi ㄙˇ ㄐㄧˋ ㄧㄥˋ ㄅㄟˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to learn by rote
(2) to mechanically memorize

Bình luận 0