Có 1 kết quả:

sǐ lù ㄙˇ ㄌㄨˋ

1/1

sǐ lù ㄙˇ ㄌㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đường chết, đường cụt

Từ điển Trung-Anh

(1) dead end
(2) (fig.) the road to disaster