Có 1 kết quả:
jiān ㄐㄧㄢ
giản thể
Từ điển phổ thông
giết hết, tiêu diệt
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殲.
Từ điển Trần Văn Chánh
Giết hết, tiêu diệt: 殲敵五千 Tiêu diệt 5 nghìn quân địch; 殲毀 Tiêu diệt và phá huỷ.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殲
Từ điển Trung-Anh
(1) to annihilate
(2) abbr. for 殲擊機|歼击机, fighter plane
(2) abbr. for 殲擊機|歼击机, fighter plane
Từ ghép 6