Có 1 kết quả:

jiān jī ㄐㄧㄢ ㄐㄧ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) to annihilate
(2) to attack and destroy
(3) Jianji, PRC fighter plane based on Soviet MiG
(4) usually 殲擊8型|歼击8型

Bình luận 0