Có 1 kết quả:
jiān jī ㄐㄧㄢ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to annihilate
(2) to attack and destroy
(3) Jianji, PRC fighter plane based on Soviet MiG
(4) usually 殲擊8型|歼击8型
(2) to attack and destroy
(3) Jianji, PRC fighter plane based on Soviet MiG
(4) usually 殲擊8型|歼击8型
Bình luận 0