Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shé ㄕㄜˊ,
zhē ㄓㄜ,
zhé ㄓㄜˊTổng nét: 8
Bộ:
dǎi 歹 (+4 nét)
Hình thái:
⿰歹斤Nét bút:
一ノフ丶ノノ一丨Thương Hiệt: MNHML (一弓竹一中)
Unicode:
U+6B7DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận