Có 3 kết quả:

méi ㄇㄟˊㄇㄛˋwěn ㄨㄣˇ
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ, ㄇㄛˋ, wěn ㄨㄣˇ
Tổng nét: 8
Bộ: dǎi 歹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノフノノ
Thương Hiệt: MNPHH (一弓心竹竹)
Unicode: U+6B7E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: một, vẫn
Âm Nhật (onyomi): ボツ (botsu)
Âm Nhật (kunyomi): し.ぬ (shi.nu)
Âm Quảng Đông: mut1, mut6

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 6

Bình luận 0

1/3

méi ㄇㄟˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. chìm mất
2. lặn (mặt trời)
3. không

ㄇㄛˋ

phồn & giản thể

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “một” 沒.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ một 沒.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 歿.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Một 歿 — Một âm là Vẫn. Xem Vẫn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Vẫn 刎 — Xem Một.

Từ điển Trung-Anh

(1) to end
(2) to die

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “một” 沒.