Có 2 kết quả:

yāo ㄧㄠyǎo ㄧㄠˇ
Âm Pinyin: yāo ㄧㄠ, yǎo ㄧㄠˇ
Tổng nét: 8
Bộ: dǎi 歹 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一ノフ丶ノ一ノ丶
Thương Hiệt: MNHK (一弓竹大)
Unicode: U+6B80
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: yểu
Âm Nôm: ẻo, yểu
Âm Nhật (onyomi): ヨウ (yō)
Âm Nhật (kunyomi): わかじに (wakajini)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jiu2

Tự hình 1

Dị thể 3

1/2

yāo ㄧㄠ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chết non

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chết non, ít tuổi mà chết.
2. (Động) Giết hại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chết non, chết yểu;
② (văn) Giết.

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 夭[yao1]
(2) to die young
(3) to die prematurely
(4) Taiwan pr. [yao3]

yǎo ㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Chết non, ít tuổi mà chết.
2. (Động) Giết hại.